|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giúp đỡ
| rendre service; prêter assistance; donner un coup de main; donner un coup d'épaule; aider | | | Giúp đỡ bạn bè | | rendre service à ses amis | | | Giúp đỡ cha mẹ | | aider ses parents | | | sự giúp đỡ | | | aide |
|
|
|
|